in truth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in truth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in truth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in truth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in truth

    in fact (used as intensifiers or sentence modifiers)

    in truth, moral decay hastened the decline of the Roman Empire

    really, you shouldn't have done it

    a truly awful book

    Synonyms: really, truly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).