in tandem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in tandem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in tandem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in tandem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in tandem
Similar:
tandem: one behind the other
ride tandem on a bicycle built for two
riding horses down the path in tandem
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).