in principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in principle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in principle
with regard to fundamentals although not concerning details
in principle, we agree
Synonyms: in theory, in essence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).