in particular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in particular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in particular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in particular.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • in particular

    * kỹ thuật

    đặc biệt

    toán & tin:

    nói riêng

    nói riêng đặc biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in particular

    Similar:

    particularly: specifically or especially distinguished from others

    loves Bach, particularly his partitas

    recommended one book in particular

    trace major population movements for the Pueblo groups in particular