in haste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in haste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in haste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in haste.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in haste

    Similar:

    hurriedly: in a hurried or hasty manner

    the way they buried him so hurriedly was disgraceful

    hastily, he scanned the headlines

    sold in haste and at a sacrifice

    Synonyms: hastily

    Antonyms: unhurriedly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).