in front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in front.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in front

    Similar:

    ahead: at or in the front

    I see the lights of a town ahead

    the road ahead is foggy

    staring straight ahead

    we couldn't see over the heads of the people in front

    with the cross of Jesus marching on before

    Synonyms: before

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).