in arrears nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in arrears nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in arrears giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in arrears.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
in arrears
* kinh tế
chưa trả
còn thiếu
khoản tiền trả cuối kỳ
sự trả tiền cuối kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in arrears
Similar:
behind: in debt
he fell behind with his mortgage payments
a month behind in the rent
a company that has been run behindhand for years
in arrears with their utility bills
Synonyms: behindhand