in a heartfelt way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in a heartfelt way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in a heartfelt way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in a heartfelt way.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in a heartfelt way

    Similar:

    dearly: in a sincere and heartfelt manner

    I would dearly love to know

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).