form class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
form class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm form class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của form class.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
form class
Similar:
part of speech: one of the traditional categories of words intended to reflect their functions in a grammatical context
Synonyms: word class
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- form
- forme
- form 3
- form 4
- formal
- format
- formed
- former
- formic
- formol
- formyl
- formant
- formate
- formica
- forming
- formosa
- formula
- form 8-k
- form map
- form oil
- formable
- formalin
- formally
- formater
- formerly
- formless
- formosan
- forms of
- formulae
- formwork
- form 10-k
- form 10-q
- form code
- form drag
- form feed
- form line
- form mode
- form nail
- form shim
- form stop
- form type
- form-only
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formamide
- formation
- formative