part of speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

part of speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part of speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part of speech.

Từ điển Anh Việt

  • part of speech

    * danh từ

    từ loại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • part of speech

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    từ loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • part of speech

    one of the traditional categories of words intended to reflect their functions in a grammatical context

    Synonyms: form class, word class