part of speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
part of speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part of speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part of speech.
Từ điển Anh Việt
part of speech
* danh từ
từ loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
part of speech
* kỹ thuật
xây dựng:
từ loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
part of speech
one of the traditional categories of words intended to reflect their functions in a grammatical context
Synonyms: form class, word class
Từ liên quan
- part
- parti
- parts
- party
- partan
- parted
- partly
- parton
- partus
- partake
- parthia
- partial
- parting
- partita
- partite
- partlet
- partner
- partook
- partway
- party a
- party b
- part out
- partaken
- partaker
- parterre
- parthian
- partible
- particle
- partisan
- partizan
- partsong
- parttime
- partyism
- part load
- part name
- part paid
- part with
- part-song
- part-time
- parthenon
- partiable
- partially
- particles
- partimute
- partition
- partitive
- partridge
- parts bin
- parts kit
- party man