file descriptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file descriptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file descriptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file descriptor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file descriptor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ mô tả file

    bộ mô tả tập tin

    ký hiệu mô tả file

    ký hiệu mô tả tệp

    phần miêu tả tệp