file attribute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file attribute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file attribute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file attribute.

Từ điển Anh Việt

  • file attribute

    (Tech) cá tính tập tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file attribute

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thuộc tính tệp