basic assumption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basic assumption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basic assumption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basic assumption.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basic assumption
* kỹ thuật
xây dựng:
giả thiết cơ bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basic assumption
an assumption that is basic to an argument
Synonyms: constatation, self-evident truth
Từ liên quan
- basic
- basica
- basics
- basic q
- basicity
- basic bay
- basic dye
- basic map
- basic set
- basically
- basic bash
- basic camp
- basic crop
- basic data
- basic edit
- basic fold
- basic form
- basic iron
- basic line
- basic link
- basic list
- basic mode
- basic rack
- basic rate
- basic rock
- basic rule
- basic salt
- basic size
- basic slag
- basic slat
- basic unit
- basic wage
- basic batch
- basic cargo
- basic color
- basic creep
- basic crops
- basic cycle
- basic fiber
- basic fibre
- basic group
- basic logic
- basic metal
- basic needs
- basic noise
- basic plane
- basic price
- basic sheet
- basic speed
- basic state