constatation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constatation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constatation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constatation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constatation
Similar:
basic assumption: an assumption that is basic to an argument
Synonyms: self-evident truth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).