automatic weapon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
automatic weapon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic weapon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic weapon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
automatic weapon
Similar:
automatic firearm: a firearm that reloads itself and keeps firing until the trigger is released
Synonyms: automatic gun
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- automatic
- automatics
- automatical
- automaticity
- automaticlly
- automatic gun
- automatic imf
- automatic(al)
- automatically
- automatic bias
- automatic bind
- automatic code
- automatic dial
- automatic feed
- automatic gate
- automatic iris
- automatic line
- automatic lock
- automatic scan
- automatic shop
- automatic skip
- automatic stop
- automatic text
- automatic trap
- automatic weir
- automatic block
- automatic brake
- automatic break
- automatic check
- automatic choke
- automatic cover
- automatic drive
- automatic float
- automatic graph
- automatic guide
- automatic input
- automatic lathe
- automatic level
- automatic logon
- automatic pilot
- automatic point
- automatic proof
- automatic punch
- automatic purge
- automatic relay
- automatic rifle
- automatic scale
- automatic servo
- automatic timer
- automatic tongs