automatic volume recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic volume recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic volume recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic volume recognition.

Từ điển Anh Việt

  • automatic volume recognition

    (Tech) nhận dạng âm lượng tự động