automatic volume control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic volume control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic volume control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic volume control.

Từ điển Anh Việt

  • automatic volume control

    (Tech) điều chỉnh âm lượng tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic volume control

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điều chỉnh âm lượng tự động

    điều chỉnh thể tích tự động

    xây dựng:

    nút kiểm âm tự động