automatic tax calculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic tax calculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic tax calculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic tax calculation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic tax calculation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tính thuế tự động

    điện tử & viễn thông:

    tính cước tự động