automatic storage allocation table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic storage allocation table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic storage allocation table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic storage allocation table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic storage allocation table

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bảng cấp phát bộ nhớ tự động