automatic rerouting (arr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic rerouting (arr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic rerouting (arr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic rerouting (arr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic rerouting (arr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tái định tuyến tự động