automatic remote control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic remote control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic remote control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic remote control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic remote control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển tự động từ xa