automatic reinstatement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic reinstatement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic reinstatement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic reinstatement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic reinstatement

    * kinh tế

    bảo hiểm lại tự động

    bảo hiểm tiếp tục tự động