automatic radio compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic radio compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic radio compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic radio compass.

Từ điển Anh Việt

  • automatic radio compass

    (Tech) la bàn vô tuyến tự động