automatic purging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic purging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic purging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic purging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic purging

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự xả khí tự động

    xả khí tự động