automatic monitoring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic monitoring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic monitoring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic monitoring system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic monitoring system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống kiểm soát tự động