automatic message accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic message accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic message accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic message accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic message accounting

    * kỹ thuật

    lập hóa đơn chi tiết