automatic frequency control circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic frequency control circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic frequency control circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic frequency control circuit.

Từ điển Anh Việt

  • automatic frequency control circuit

    (Tech) mạch điều khiển tần số tự động