automatic electric defroster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic electric defroster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic electric defroster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic electric defroster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic electric defroster

    * kinh tế

    thiết bị tự động làm tan đông