automatic digital encoding system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic digital encoding system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic digital encoding system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic digital encoding system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic digital encoding system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ mã hóa số tự động