automatic de-activation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic de-activation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic de-activation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic de-activation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic de-activation

    * kỹ thuật

    ngắt mạch tự động