automatic computing equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic computing equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic computing equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic computing equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic computing equipment

    * kinh tế

    thiết bị tính toán tự động

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị tính toán tự động