automatic color purifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic color purifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic color purifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic color purifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic color purifier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ khử màu tự động

    bộ lọc màu tự động