automatic chroma control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic chroma control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic chroma control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic chroma control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic chroma control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm soát màu tự động