automatic check out equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic check out equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic check out equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic check out equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic check out equipment

    * kinh tế

    thiết bị kiểm tra tự động