automatic catalogue search nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic catalogue search nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic catalogue search giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic catalogue search.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic catalogue search

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    soát thư mục tự động