automatic adjustment mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic adjustment mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic adjustment mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic adjustment mechanism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic adjustment mechanism

    * kinh tế

    cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán)

    cơ chế tự động điều chỉnh