atomic explosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomic explosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic explosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic explosion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atomic explosion
Similar:
nuclear explosion: the explosion of an atomic bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- atomic
- atomics
- atomical
- atomicity
- atomic (a)
- atomic gas
- atomic(al)
- atomically
- atomic beam
- atomic bomb
- atomic bond
- atomic gyro
- atomic heat
- atomic mass
- atomic pile
- atomic blast
- atomic clock
- atomic group
- atomic orbit
- atomic power
- atomic waste
- atomic boiler
- atomic energy
- atomic engine
- atomic number
- atomic theory
- atomic volume
- atomic weapon
- atomic weight
- atomic battery
- atomic binding
- atomic economy
- atomic lattice
- atomic nucleus
- atomic physics
- atomic reactor
- atomic shelter
- atomic spectra
- atomic warhead
- atomic cocktail
- atomic compound
- atomic constant
- atomic hydrogen
- atomic number 1
- atomic number 2
- atomic number 3
- atomic number 4
- atomic number 5
- atomic number 6
- atomic number 7