absorption factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absorption factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorption factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorption factor.

Từ điển Anh Việt

  • absorption factor

    (Tech) hệ số hấp thu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absorption factor

    * kỹ thuật

    hệ số hấp thụ

    hệ số hút thu

    xây dựng:

    hệ số thu hút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absorption factor

    Similar:

    absorptivity: (physics) the property of a body that determines the fraction of the incident radiation or sound flux absorbed or absorbable by the body