absorptivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absorptivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorptivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorptivity.

Từ điển Anh Việt

  • absorptivity

    /,æbsɔ:p'tiviti/

    * danh từ

    khả năng hút thu

  • absorptivity

    (Tech) độ hấp thu; tính hấp thu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absorptivity

    * kinh tế

    hệ số hấp thụ

    * kỹ thuật

    độ hấp thụ

    hệ số hấp thụ

    khả năng hấp thụ

    khả năng hút thu

    năng suất hấp thụ

    sức hấp thụ

    điện tử & viễn thông:

    đọ hấp thụ

    điện lạnh:

    khả năng hấp phụ

    toán & tin:

    tính hấp thụ

    xây dựng:

    tính hút thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absorptivity

    (physics) the property of a body that determines the fraction of the incident radiation or sound flux absorbed or absorbable by the body

    Synonyms: absorption factor