absorption rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorption rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorption rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorption rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absorption rate
* kinh tế
mức hấp thụ
* kỹ thuật
xây dựng:
mức ngấm nước
tốc độ hút thu
y học:
tốc độ hấp thu
Từ liên quan
- absorption
- absorption bed
- absorption law
- absorption oil
- absorption pit
- absorption band
- absorption case
- absorption cell
- absorption cost
- absorption edge
- absorption line
- absorption link
- absorption loss
- absorption peak
- absorption pump
- absorption rate
- absorption test
- absorption trap
- absorption tube
- absorption unit
- absorption well
- absorption basin
- absorption curve
- absorption field
- absorption index
- absorption meter
- absorption plant
- absorption point
- absorption power
- absorption tower
- absorption water
- absorption bottle
- absorption column
- absorption factor
- absorption length
- absorption liquid
- absorption losses
- absorption medium
- absorption method
- absorption system
- absorption trench
- absorption vessel
- absorption cabinet
- absorption chamber
- absorption chiller
- absorption circuit
- absorption control
- absorption costing
- absorption counter
- absorption current