nhà trong Tiếng Anh là gì?

nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà

    house; home; domicile; dwelling-house

    săn sóc tại nhà domiciliary care; home treatment

    đọc thư nhà gửi đến to read mail from home

    family

    trẻ con nhà ông ấy đứa nào cũng ngoan all the children in his family are docile

    ông ấy hay giúp đỡ những nhà đông con he often helps large families

    dynasty

    tiếp theo là một cuộc nội chiến và rốt cuộc lưu bang, một lãnh tụ nông dân, đánh bại các thế lực khác và lập ra nhà hán năm 205 trước công nguyên a civil war followed and liu bang, a peasant leader, eventually defeated the other forces and founded the han dynasty in 205 bc

    (classifier for experts)

    nhà nghiên cứu chim ornithologist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà

    * noun

    house; home; abode; domicile

    dọn nhà: to move house

    anh cứ tự nhiên như ở nhà anh: make yourself at home

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà

    (1) [CL for experts]; (2) building, house; (3) house, family, clan, home