nhà bếp trong Tiếng Anh là gì?
nhà bếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà bếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhà bếp
kitchen; cook-house
nhà bếp có kích thước như một cái tủ chè the kitchen is the size of a cupboard
nhà bếp này có quá nhiều chỗ lãng phí there's too much wasted space in this kitchen
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhà bếp
* noun
kitchen
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhà bếp
(1) cook, chef; (2) kitchen
Từ liên quan
- nhà
- nhà ở
- nhà ỹ
- nhà bè
- nhà ga
- nhà gá
- nhà gỗ
- nhà in
- nhà lá
- nhà mồ
- nhà sĩ
- nhà sư
- nhà tu
- nhà tù
- nhà tơ
- nhà tư
- nhà vợ
- nhà xe
- nhà xí
- nhà ăn
- nhà đá
- nhà bán
- nhà báo
- nhà bạt
- nhà bếp
- nhà con
- nhà cái
- nhà cầu
- nhà của
- nhà cửa
- nhà dân
- nhà dột
- nhà gác
- nhà gái
- nhà hát
- nhà họp
- nhà kho
- nhà khó
- nhà lao
- nhà làm
- nhà lầu
- nhà may
- nhà máy
- nhà ngủ
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nòi
- nhà nổi
- nhà pha
- nhà phụ