nhà bếp trong Tiếng Anh là gì?

nhà bếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà bếp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà bếp

    kitchen; cook-house

    nhà bếp có kích thước như một cái tủ chè the kitchen is the size of a cupboard

    nhà bếp này có quá nhiều chỗ lãng phí there's too much wasted space in this kitchen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà bếp

    * noun

    kitchen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà bếp

    (1) cook, chef; (2) kitchen