nhà cái trong Tiếng Anh là gì?

nhà cái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà cái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà cái

    banker (at a gambling table)

    đánh cho nhà cái sập vốn to break the bank

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà cái

    Banker (at a gaiming table)

    Person keeping the shares of a ton tine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà cái

    banker (at a gaming table)