nhà nòi trong Tiếng Anh là gì?

nhà nòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà nòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà nòi

    hereditary

    nghệ sĩ nhà nòi hereditary artist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà nòi

    Blue blood

    Crack

    Nghệ sĩ nhà nòi: A crack artist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà nòi

    blue blood