nhà ga trong Tiếng Anh là gì?
nhà ga trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà ga sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhà ga
xem ga xe lửa
đồng hồ nhà ga chạy đúng giờ the station clock is right; the station clock keeps good time
đi bộ đến nhà ga thì xa thật it's a long walk to the station
platform
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhà ga
* noun
railway-station
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhà ga
railroad station, railway station
Từ liên quan
- nhà
- nhà ở
- nhà ỹ
- nhà bè
- nhà ga
- nhà gá
- nhà gỗ
- nhà in
- nhà lá
- nhà mồ
- nhà sĩ
- nhà sư
- nhà tu
- nhà tù
- nhà tơ
- nhà tư
- nhà vợ
- nhà xe
- nhà xí
- nhà ăn
- nhà đá
- nhà bán
- nhà báo
- nhà bạt
- nhà bếp
- nhà con
- nhà cái
- nhà cầu
- nhà của
- nhà cửa
- nhà dân
- nhà dột
- nhà gác
- nhà gái
- nhà hát
- nhà họp
- nhà kho
- nhà khó
- nhà lao
- nhà làm
- nhà lầu
- nhà may
- nhà máy
- nhà ngủ
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nòi
- nhà nổi
- nhà pha
- nhà phụ