nhà tù trong Tiếng Anh là gì?

nhà tù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà tù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà tù

    stockade; stone-jug; lock-up; penitentiary; house of correction/detention; quod; cooler; prison; jail; gaol

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà tù

    cũng như nhà lao, nhà pha Prison,jail, gaol

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà tù

    jail, prison