nhà cửa trong Tiếng Anh là gì?

nhà cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà cửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà cửa

    dwelling; dwelling-house; house

    chị chẳng có cách nào làm cho nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp hơn một tí sao? can't you make the house a bit neater and tidier?

    sao anh lúc nào cũng đem nhà cửa ra khoe vậy? why are you always house-proud?

    xem nhà ở

    giải quyết vấn đề nhà cửa không phải là dễ, nhất là ở các đô thị đông dân it is not easy to solve housing problems, especially in populous cities

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà cửa

    House, dwelling

    Dọn dẹp nhà cửa: To tidy one's house

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà cửa

    house, household, possessions, belongings