nhà máy trong Tiếng Anh là gì?
nhà máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà máy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhà máy
works; factory; plant; mill; manufactory
nhà máy này hoạt động suốt ngày the plant is in operation round the clock
trung bình mỗi ngày nhà máy sản xuất được 100 máy factory production averages out at 100 machines a day; the factory averages 100 machines a day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhà máy
* noun
factory, plant (Mỹ)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhà máy
factory, plant
Từ liên quan
- nhà
- nhà ở
- nhà ỹ
- nhà bè
- nhà ga
- nhà gá
- nhà gỗ
- nhà in
- nhà lá
- nhà mồ
- nhà sĩ
- nhà sư
- nhà tu
- nhà tù
- nhà tơ
- nhà tư
- nhà vợ
- nhà xe
- nhà xí
- nhà ăn
- nhà đá
- nhà bán
- nhà báo
- nhà bạt
- nhà bếp
- nhà con
- nhà cái
- nhà cầu
- nhà của
- nhà cửa
- nhà dân
- nhà dột
- nhà gác
- nhà gái
- nhà hát
- nhà họp
- nhà kho
- nhà khó
- nhà lao
- nhà làm
- nhà lầu
- nhà may
- nhà máy
- nhà ngủ
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nòi
- nhà nổi
- nhà pha
- nhà phụ