nhà máy trong Tiếng Anh là gì?

nhà máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà máy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà máy

    works; factory; plant; mill; manufactory

    nhà máy này hoạt động suốt ngày the plant is in operation round the clock

    trung bình mỗi ngày nhà máy sản xuất được 100 máy factory production averages out at 100 machines a day; the factory averages 100 machines a day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà máy

    * noun

    factory, plant (Mỹ)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà máy

    factory, plant