nhà mồ trong Tiếng Anh là gì?

nhà mồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà mồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà mồ

    * dtừ

    sepulchre; charnel-house

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà mồ

    Sepulchre, miniature house built on a fresh grave

    Bỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm: Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà mồ

    tomb, mausoleum, sepulcher