nhà mồ trong Tiếng Anh là gì?
nhà mồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà mồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhà mồ
* dtừ
sepulchre; charnel-house
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhà mồ
Sepulchre, miniature house built on a fresh grave
Bỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm: Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhà mồ
tomb, mausoleum, sepulcher
Từ liên quan
- nhà
- nhà ở
- nhà ỹ
- nhà bè
- nhà ga
- nhà gá
- nhà gỗ
- nhà in
- nhà lá
- nhà mồ
- nhà sĩ
- nhà sư
- nhà tu
- nhà tù
- nhà tơ
- nhà tư
- nhà vợ
- nhà xe
- nhà xí
- nhà ăn
- nhà đá
- nhà bán
- nhà báo
- nhà bạt
- nhà bếp
- nhà con
- nhà cái
- nhà cầu
- nhà của
- nhà cửa
- nhà dân
- nhà dột
- nhà gác
- nhà gái
- nhà hát
- nhà họp
- nhà kho
- nhà khó
- nhà lao
- nhà làm
- nhà lầu
- nhà may
- nhà máy
- nhà ngủ
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nòi
- nhà nổi
- nhà pha
- nhà phụ