nhà báo trong Tiếng Anh là gì?

nhà báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà báo

    journalist; newsman; pressman; newswoman; newspaperwoman; newspaperman

    phỏng vấn một nhà báo vừa mới từ pháp về to interview a journalist just back from france

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà báo

    * noun

    journalist; newsman; newpaperman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà báo

    journalist, newsman, reporter